Từ vựng về tình yêu

Mr.Click

New member
11 Tháng sáu 2011
993
0
0
34
sites.google.com
Từ vựng về tình yêu


Chat up - bắt đầu tìm hiểu:
to chat (somebody) up = to talk to somebody in the hope of starting a romantic or sexual relationship bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương
- to flirt (with somebody) = to behave playfully towards another person who you are – or pretend to be – attracted to romantically or sexually tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút
- a flirt = a person who likes to flirt người thích tán tỉnh người khác phái
- a blind date = a meeting (arranged by a third party) with a person you might be interested in romantically but who you have never met before một cuộc hẹn hò được sắp đặt trước với người mà bạn có ý muốn xây dựng tình cảm nhưng bạn chưa gặp trước đó
- lonely hearts = small ads (in newspapers, magazines or on the internet) which give a short description of a person you would like to date. To save space, some of these abbreviations are used: những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quen.

Để tiết kiệm giấy, một số từ viết tắt được sử dụng:
WLTM – would like to meet mong muốn được gặp mặt
GSOH – good sense of humour có óc hài hước
LTR – long-term relationship quan hệ tình cảm mật thiết
Chat up - starting a relationship bắt đầu làm quen
Loved up – giai đoạn yêu:
- to be smitten with somebody = to be deeply affected by your love for somebody yêu say mê
- to fall for somebody = to fall in love with somebody thật sự yêu
- it was love at first sight = two people fell in love with each other as soon as they met hai người yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên
- to take the plunge = to get engaged/married làm đính hôn/làm đám cưới
- I can hear wedding bells = I suspect that they are going to get married soon Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi
- terms of endearment = names people in love give each other or call each other: những tên gọi dành cho người mình yêu

Break up – giai đoạn kết thúc:
- they are having a domestic (informal) = they are having an argument họ đang cãi nhau
- they have blazing rows = they have very serious, often noisy arguments họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng
- (s)he is playing away from home = (s)he is having an affair Anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác
- to break up with somebody = to finish a relationship with somebody chấm dứt quan hệ tình cảm với người yêu
- to split up = to break up chia tay
- to dump somebody = to finish a relationship with somebody without much thought for the other person bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước
- break-up lines = (fixed) expressions, often sweet or apologetic, used to tell a partner, girlfriend or boyfriend that the relationship is finished or is going to finish (những thành ngữ, thường rất ngọt ngào hoặc biện hộ, dùng để nói với người yêu rằng mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt)

We need to talk Chúng ta cần nói chuyện
I just need some space Em cần ở một mình
It's not you, it's me Đó không phải lỗi em, đó là do anh
I hope that we can always be friends Anh hy vọng chúng ta sẽ mãi mãi là bạn
This is hurting me more than it is hurting you Anh cảm thấy đau đớn hơn là em
It's not enough that we love each other Tình yêu của chúng ta chưa đủ
It simply wasn't meant to be Chuyện của chúng ta không nên trở thành như vậy

 

Thống kê diễn đàn

Chủ đề
61,112
Bài viết
63,331
Thành viên
86,293
Thành viên mới nhất
emmelystorehcm

VỀ CHÚNG TÔI

  • Sinhvienthamdinh.Com là diễn đàn đầu tiên và lớn nhất dành riêng cho cộng đồng nhân lực ngành thẩm định giá. Cổng thông tin được tạo ra nhằm tạo kênh kết nối tri thức cho tất cả các bạn đã và đang quan tâm đến ngành thẩm định giá. Các thông tin được tổng hợp với đầy đủ các mảng thuộc lĩnh vực thẩm định giá như: Thẩm định giá Bất động sản, thẩm định giá động sản, thẩm định giá máy móc thiết bị, thẩm định giá doanh nghiệp, thẩm định giá dự án đầu tư, thẩm định giá thương hiệu...
  • Với phương châm "Connet For Sharing" chúng tôi chia sẻ hoàn toàn miễn phí và không giới hạn những kiến thức từ cộng đồng diễn đàn.

DANH MỤC CHÍNH

CÁ NHÂN